Characters remaining: 500/500
Translation

như thế

Academic
Friendly

Từ "như thế" trong tiếng Việt có nghĩa là "đúng như vậy" hoặc "theo cách đó". Từ này thường được dùng để chỉ ra một cách cụ thể, một dụ hay một tình huống người nói đang đề cập tới.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Chỉ ra dụ hoặc tình huống cụ thể:

    • "Nếu bạn làm việc chăm chỉ như thế, bạn sẽ thành công." (Ở đây, "như thế" chỉ cách làm việc chăm chỉ)
  2. Khẳng định hoặc nhấn mạnh một điều đó:

    • "Chỉ cần bạn làm đúng như thế, mọi chuyện sẽ ổn." (Nhấn mạnh rằng chỉ cần làm đúng cách)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Sử dụng trong câu hỏi:

    • "Tại sao bạn lại hành động như thế?" (Hỏi về lý do cho hành động cụ thể)
  2. Sử dụng để đồng ý hoặc phê phán:

    • "Tôi nghĩ như thếkhông đúng." (Phê phán một cách hành xử hoặc quan điểm)
Phân biệt các biến thể:
  • "Như vậy": Cũng có nghĩa tương tự như "như thế", nhưng thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong những tình huống trang trọng hơn.
    • dụ: "Tôi đã giải thích như vậy rồi."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Theo cách đó": Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường ít dùng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

    • dụ: "Bạn hãy làm theo cách đó."
  • "Đúng như vậy": Nhấn mạnh tính chính xác của một điều đó.

    • dụ: "Đúng như vậy, tôi đồng ý với bạn."
Từ liên quan:
  • "Như": từ chỉ sự so sánh hoặc tương tự.
    • dụ: "Anh ấy làm việc như một chuyên gia."
dụ trong văn cảnh khác nhau:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Nếu bạn muốn kết quả tốt, bạn cần làm như thế."
  2. Trong một bài thuyết trình:

    • "Chúng ta cần phải hành động như thế để giải quyết vấn đề này."
  1. trgt Đúng như việc ấy: như thế mới thành đoàn kết (HCM).

Similar Spellings

Words Containing "như thế"

Comments and discussion on the word "như thế"